Các chế độ chụp | Chụp tự động, P, điều chỉnh ngắm trực tiếp, chụp chân dung, chụp hẹn giờ lấy khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu, chụp thận trọng, chụp phim ngắn iFrame • Có thể chụp ảnh bằng phím quay phim. |
Zoom kĩ thuật số | Ảnh tĩnh / Phim ngắn: | Xấp xỉ 4,0x (có thể lên tới xấp xỉ 20x khi kết hợp với zoom quang học) Zoom an toàn |
Chụp hình liên tiếp | Chế độ: | Thông thường |
Tốc độ: | Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây (khi ở chế độ P) Xấp xỉ 2,8 ảnh/giây (khi ở chế độ ánh sáng yếu) |
Số lượng ảnh chụp (xấp xỉ) (tuân theo CIPA) | Pin kiềm: | Xấp xỉ 220 |
PinNiMH: | Xấp xỉ 500 |
Thời gian quay phim | Chụp hình liên tiếp*1: | Pin kiềm: xấp xỉ 1 giờ 40 phút Pin NiiVIH: xấp xỉ 3 giờ |
Thời gian sử dụng thực tế*2: | Pin kiềm: xấp xỉ 1 giờ Pin NiMH: xấp xỉ 2 giờ |
| |
Phương tiện ghi hình | Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC |
Định dạng file | Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1) |
Loại dữ liệu | Ảnh tĩnh: | Exif 2.3 (JPEG) |
Phim ngắn: | MOV (Dữ liệu hình: H.264; Dữ liệu tiếng: Linear PCM (2 channel monaural)) |
Các điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | Ảnh cỡ lớn: 4608 x 3456, Ảnh cỡ trung 1: 3264 x 2448, Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480, Ảnh màn hình rộng: 4608 x 2592 |
Phim ngắn: | [Hiệu ứng thu nhỏ] 1280 x 720*1, 640 x 480*2
[Phim ngắn iFrame] 1280 x 720 (25fps)
[Các loại khác ngoài loại trên đây] 1280 x 720 (25fps), 640 x 480 (30fps*3)
*1 Khi chụp: 5fps / 2.5fps / 1.25fps. Khi xem lại: 25fps. *2 Khi chụp: 6fps, 3fps, 1.5fps. Khi xem lại: 30fps.*3 *3 Tỉ lệ khung quét thực tế là 29,97fps. |
| USB tốc độ cao Ngõ ra tiếng Analog (Monaural) Ngõ ra hình Analog (NTSC / PAL) |
| Pin kiềm loại AA (pin AA NiMH NB-3AH) x 2 Thiết bị điều hợp nguồn Compact CA-PS800 (bao gồm cả thiết bị điều hợp AC ACK800) |