• HOTLINE: 0915025669 - 0985430386
  • HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN: 
    Làm việc từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần (Sáng từ 8h đến 12h00 - Chiều từ 13h30 đến 18h)
    I. Phòng kinh doanh:
     0914713386
      sale@giaphuoc.vn
     0915025669
      gipco@giaphuoc.vn
    II. Phòng kỹ thuật:
     0988660450
      baohanh@giaphuoc.vn
    III. Phòng kế toán
     0979890405
      anphandinh@giaphuoc.vn
  • Trang chủ »Thiêt bị văn phòng»Máy in»Máy in Canon

    Máy in Laser đen trắng A3 Canon LBP8100n

    Mã SP: LBP8100N   |   Đánh giá: rate Xem đánh giá   |  Lượt xem: 814 lượt

    Máy in Canon imageCLASS LBP8100n. Máy in Đen trắng Khổ A3 với Công suất Mạnh mẽ.
    Tốc độ in: 30 trang/phút (A4) /15 trang/phút (A3)
    FPOT (A4): 9.3 giây
    Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.
    Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi (tương đương)
    Công suất khuyến nghị/tháng: 2,000 – 5,000 trang Xuất xứ: Trung Quốc/Việt nam
    Kho hàng: Còn hàng
    Bảo hành: 12 Tháng
    Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
    17.895.000

    Hãy gọi ngay vào hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

    Ms. Thu Hà

    0914713386

    Mr. Phương

    0915025669
    In  
    Phương pháp in In laser đen trắng
    Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
    Tốc độ in 30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3)
    Độ phân giải in 600 x 600dpi
    Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi
    Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)  17 giây hoặc ít hơn
    Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) 10 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 9.3 giây (A4)
    Ngôn ngữ in UFRII LT
    Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
    In 2 mặt Tự động Có Phụ kiện Tùy chọn Duplex Unit DU-D1
    Xử lý giấy  
    Khay nạp giấy Khay Cassette chuẩn:
    (định lượng 60 - 84g/m2)
    250 tờ
    Khay tay
    (định lượng 60 - 90g/m2)
    100 tờ
    Khay chọn thêm PF-A1:
    (định lượng 60 - 74g/m2)
    550 tờ (tối đa 3 khay)
    Công suất nạp giấy tối đa
    (định lượng 60 - 74g/m2):
    2.000 tờ
    Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap 
    Khổ chọn thêm : 210.0 - 297.0mm x 148.0 - 431.8mm
    Khay tay: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap
    Khổ chọn thêm: 76.2 - 312.0mm x 127.0 - 470.0mm, 
    Chiều dài: 210.0 - 297.0mm x 470.1 - 1200mm
    Khay chọn thêm PF-A1: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap
    Khổ chọn thêm: 100.0 - 297.0mm x 182.0 - 431.8mm
    Loại giấy Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu
    Khay tay: Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư, Giấy in thiếp, Giấy trong suốt
    Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn 60 - 120g/m2
    Khay tay: 60 - 199g/m2
    Khay chọn thêm PF-A1: 60 - 120g/m2
    Khay nhả giấy 250 tờ (giấy ra úp mặt xuống), 50 tờ (giấy ra ngửa mặt lên)
    (Dựa trên giấy thường 90g/m2)
    Khả năng Kết nối và Phần mềm  
    Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet
    Hệ điều hành tương thích Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), 
    Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), 
    Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), 
    Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 - 10.8.x *2, Linux*2, Citrix
    Bảo mật và các Tính năng Khác  
    Bảo mật SSL , lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
    In Di động Canon Print Business, Canon Print Service
    Thông số kỹ thuật chung  
    Bộ nhớ (RAM) 128MB
    Màn hình LCD 7 LED + 3 Nút
    Kích thước (W x D x H) 514 x 463 x 282mm
    Trọng lượng Xấp xỉ 21.0 kg (khi không có cartridge)
    Tiêu thụ điện Tối đa: 1420W
    Khi đang vận hành: Xấp xỉ 550W (trung bình)
    Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 30W (trung bình)
    Khi ở chế độ ngủ: Xấp xỉ 0.8W
    Mức ồn Khi đang vận hành: Mức công suất âm: 6.95B hoặc nhỏ hơn
    Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 55dB
    Khi ở chế độ chờ: Mức công suất âm: Không nghe thấy
    Mức nén âm: Không nghe thấy
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 30°C
    Độ ẩm 20 - 80%RH (không ngưng tụ)
    Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50 / 60Hz
    Cartridge mực*3 Cartridge 333: 10,000 trang
    Cartridge 333 H: 17,000 trang
    Công suất in khuyến nghị hàng tháng*4 2,000 - 5,000 trang
    Chu kỳ hoạt động hàng tháng*5 Lên đến 50,000 trang
    Phụ kiện tùy chọn  
    Khay nạp giấy Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
    Khay đa năng Cassette đa năng UC-A1*6
    Bộ phận đảo mặt Bộ phận đảo mặt DU-D1

    Đánh giá

    • Đánh giá sản phẩm:

    Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

    Phụ kiện đi kèm

    Tư vấn bán hàng qua Facebook

    Hãng sản xuất

    Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

    OK Xem giỏ hàng