• HOTLINE: 0915025669 - 0985430386
  • HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN: 
    Làm việc từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần (Sáng từ 8h đến 12h00 - Chiều từ 13h30 đến 18h)
    I. Phòng kinh doanh:
     0914713386
      sale@giaphuoc.vn
     0915025669
      gipco@giaphuoc.vn
    II. Phòng kỹ thuật:
     0988660450
      baohanh@giaphuoc.vn
    III. Phòng kế toán
     0979890405
      anphandinh@giaphuoc.vn
  • Trang chủ »Thiêt bị văn phòng»Máy in»Máy in Canon

    Máy in Laser A3 Canon LBP 8780X

    Mã SP: 8780X   |   Đánh giá: rate Xem đánh giá   |  Lượt xem: 913 lượt

    Chức năng: In 2 mặt, in qua mạng Lan.
    Màn hình LCD 05 dòng hiển thị.
    Tốc độ in A4/A3: 40/20 trang/phút.
    Khổ giấy tối đa: A3
    Bộ nhớ chuẩn: 768MB.
    Khay giấy cassette: 250 tờ
    Khay tay (Multi-Purpose Tray): 100 tờ
    Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
    Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base-T.
    Công suất in hàng tháng: lên đến 300.000 trang.
    Tương thích hệ điều hành: Window, MacOS.
    Nguồn điện: AC 220V- 240, 50 / 60Hz.
    Kích thước: 514 x 532 x 303mm.
    Trọng lượng: 25,8Kg.
    Sử dụng Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang, độ phủ mực 6% trang giấy). Xuất xứ: Trung Quốc/Việt nam
    Kho hàng: Còn hàng
    Bảo hành: 12 Tháng
    Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
    26.985.000

    Hãy gọi ngay vào hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

    Ms. Thu Hà

    0914713386

    Mr. Phương

    0915025669

    Thông số kỹ thuật cơ bản

    In  
    Phương pháp in In laser đen trắng
    Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
    Tốc độ in In một mặt: A4 /A3 40 trang/phút / 20 trang/phút
    In đảo mặt: A4 40 trang/phút (20 tờ/phút)
    Độ phân giải in 600 x 600dpi
    Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương) 
    2400 (tương đương) x 600dpi
    Thời gian khởi động Từ khi bật nguồn:  29 giây hoặc nhanh hơn
    Khi khởi động nhanh: 17 giây hoặc nhanh hơn
    Thời gian khôi phục
    (khi đang ở chế độ nghỉ chờ)
    Màn hình tắt: 0 giây
    Nghỉ lâu: 10 giây hoặc nhanh hơn
    Ngôn ngữ in UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS
    Phông chuẩn PCL: 93 phông
    PS / PDF: 136 phông
    Tính năng in đảo mặt  tự động Tiêu Chuẩn
    Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe,
    Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm
    (Khổ bao thư: 10mm)
    In trực tiếp (qua USB 2.0) TIFF, JPEG, PDF, XPS
    Xử lí giấy  
    Khay nạp giấy Khay Cassette chuẩn:
    (định lượng 60-84g/m2)
    250 tờ
    Khay giấy đa mục đích:
    (định lượng 60-90g/m2)
    100 tờ
    Khay chọn thêm PF-A1:
    (định lượng 60-74g/m2)
    550 tờ (tối đa 3 khay)
    Dung lượng nạp giấy tối đa
    (định lượng 60-74g/m2):
    2.000 tờ
    Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K,
    Khổ chọn thêm *2
    Khay giấy đa mục đích: A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, 
    Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 - 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy in UFR II)
    Khay chọn thêm PF-A1: A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K,
    Khổ chọn thêm *2
    ^  yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy in UFR II
    Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư
    Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60~120g/m2
    Khay giấy đa mục đích: 60~199g/m2
    Khay chọn thêm PF-A1: 60~120g/m2
    Khay đỡ giấy ra
    (định lượng 64g/m2)
    giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ
    giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ
    Kết nối giao tiếp và phần mềm  
    Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet
    Kết nối mở rộng Khe cắm thẻ SD
    Hệ điều hành tương thích *3 Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix
    Tính năng an toàn và các đặc điểm khác  
    Tính năng an toàn IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm)
    Hỗ trợ MEAP
    Tính năng in di động In di động của Canon
    Các thông số kĩ thuật chung  
    Bộ nhớ (RAM) 768MB
    Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
    Kích thước (W x D x H) 514 x 532 x 303mm
    Trọng lượng Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge)
    Tiêu thụ điện Tối đa: 1420W
    Khi đang vận hành: Xấp xỉ 670W (trung bình)
    Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 38W (trung bình)
    Khi ở chế độ nghỉ 1: Xấp xỉ 38W
    Khi ở chế độ nghỉ 2:  Xấp xỉ 12W
    Khi ở chế độ nghỉ 3: Xấp xỉ 1,1W
    Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) 2,2kWh / tuần
    Mức âm Khi đang vận hành: mức nén âm: 730B hoặc thấp hơn
    mức công suất âm (ở vị trí người đứng cạnh): 56dB
    Khi ở chế độ chờ: mức công suất âm: Không thể nghe thấy
    mức nén âm: Không thể nghe thấy
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C
    Độ ẩm 20~80%RH (không ngưng tụ)
    Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50 / 60Hz
    Cartridge mực*5 Cartridge 333: 10.000 trang
    Cartridge 333 H: 17.000 trang
    Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 65.000 trang
    Phụ kiện chọn thêm  
    Khay nạp giấy Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
    Universal Cassette Universal Cassette UC-A1 *7
    Mã vạch ROM Thiết bị in mã vạch-F1
    Tính năng in an toàn Thẻ SD của Canon-B1 (8GB)

     

    Đánh giá

    • Đánh giá sản phẩm:

    Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

    Phụ kiện đi kèm

    Tư vấn bán hàng qua Facebook

    Hãng sản xuất

    Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

    OK Xem giỏ hàng